Mẫu câu tiếng trung đàm phán
Hướng dẫn 10/07/2018


     I.            Đàm phán về thông tin đơn hàng

 

Ø Chào bạn, cho tôi hỏi sản phẩm này còn hàng không ?

-        好,你看一下这款式还有没有货?

Ø Số lượng (100 cái) thì còn hàng không? ( Nếu ko đủ ) Vậy còn lại bao nhiêu? 

-        数量( 100 个)就有货吗?   ( 如果不够 ) 那还有多少啊?

Ø Khi nào thì có hàng? Tôi cần hàng rất gấp, nhanh nhất có thể.

-        什么时候有货?我要急用的。越快越好

Ø Sản phẩm là mới hay cũ? gửi cho tôi phiên bản mới nhất

-是新款是二手的呢?给我最新版!

Ø Có phiên bản quốc tế hay tiếng anh không?

有国?,系有英语吗

Ø Gói sản phẩm trên web nàythì bao gồm những phụ kiện gì? 

这一套的有什么配件的呢?

Ø Có thể mua mẫu để test thử trước khi mua nhiều không?

可以先一个看

Ø Có bán rời từng chi tiết, bộ phận( hàng máy móc)?

个)有单卖不?

Ø Nếu mua riêng từng phụ kiện thì giá thế nào

如果想单独买配件的,价格怎样呢?

Ø Cửa hàng của bạn có bán sản phẩm này giống hình tôi gửi hay không?

们店有这款吗。(你们店有这图片上的款式吗?)

Ø Bạn có video mô tả sản phẩm thật?

有没有视频?

Ø Bạn có thể tìm giúp tôi sản phẩm giống như thế này được không?

你可以帮我找这样的款式(品)

Ø Cho tôi thông số kỹ thuật, cân nặng, kích thước đầy đủ của sản phẩm ?

款的参数,重量,尺寸。(款的参数是怎的?)

Ø Bạn có ảnh chụp thật sản phẩm không?

-款的吧(Bn chnh tht sp cho tôi)可以品(款式)

Ø Chất liệu sản phẩm là gì?

这款是什么材料?

Ø Sản phẩm có chức năng gì đặc biệt?

款有什么特殊的功能?

  Cùng 1 sp nhưng giá mỗi link khác nhau, điểm khác nhau là gì

为什么同款的产品价格不一样区别在哪里?

  Gửi báo giá các sản phẩm cho tôi

你能报给我所有产品的报价单吗


  sản phẩm nặng nhiêu kg?

款式是多重的

  Link sp, tôi muốn chọn theo mẫu đươc không, hay phát ngẫu nhiên
这个链接,按我选择发给我可以吗还是混批发哦
thông số kĩ thuật của sp là gì?
款式的数据是怎


II.            
Giao dịch thanh toán

Ø Có thể giảm phí nội địa cho tôi không?

可以少点 / 费给我少点吧

Ø Phí Ship nội địa tới Guangzhou, Liwan tổng hết bao nhiêu?

发货到广州荔湾,运大概多少呢?

Ø Mua nhiều thì giảm thấp nhất cho tôi được bao nhiêu? Yêu cầu số lượng cụ thể bao nhiêu sp?

我批价吧。惠点啊。数量至少要多少呢

  Mua thế nào sẽ được free ship?

-        数量多少或满多少元才可以得到包邮

 Ø Lần sau tôi sẽ mua tiếp nên bạn hãy làm ăn tử tế.

以后我们还长期合作所以你做生意得做敬点。

Tôi là Cty daigou, sẽ hợp tác lâu dài, gt nhiều bạn bè đến, nên hãy để giá ưu đãi cho tôi

惠点我吧,我是代公司的,会期合作的,多多介绍给啊。

 

 

III.            Phương thức  / thông tin vận chuyển, đóng gói hànghóa

Ø Giao tới kho Quảng Châu thì mất bao lâu?

送到广州荔湾的,大概要多久的呢?

  Chuyển hàng qua bên vận chuyển nào, có gửi hàng đến tận nhà tôi không? (đối với đơn hàng nặng nhiều shop phát qua wuliu thường họ sẽ không giao đến tận nhà)

-   发什么快递还是物流?物流的话有没有送货上门?

 

Ø Hôm nay đặt hàng khi nào thì giao ?Trong 3 ngày giao đến kho Quảng Châu được không?

今天下,什么候能发货呢。3天能到广州荔湾

Ø Chèn mút xốp giúp tôi, đóng gói cẩn thận vì vận chuyển xa

我包装好点,加上气泡袋。

Ø Gói hàng theo phương thức nào? Quy cách đóng gói? Cho xem hàng qua ảnh thật được không?

Ø 我包装好点,加上气泡袋。

Ø Có hỗ trợ đóng gỗ không? Bao nhiêu tiền?

包装有没有打木箱的。打木箱的要付多少呢?

Ø Có hỗ trợ in bao bì, logo theo yêu cầu không?

有没有免加工打印包装盒

Ø Sản phẩm này có kèm theo bao bì hay không? Bao bì như thế nào?

品是怎么包装的?

Ø Có bao bì bằng tiếng anh không, tôi không mua bao bì tiếng Trung Quốc?

外面包装的有英文的。我不想要中文的

Ø Tại sao bạn vẫn chưa giao hàng cho tôi? 

为什发货

Ø Tại sao hàng của tôi vẫn chưa đến kho Quảng Châu?

老板,怎么我的订单还没到广州的呢?

 

 

 

IV.            Chính sách sau bán hàng

Ø Có phải hàng chính hãng không? Bảo hành mấy tháng? Hàng giả trả lại được chứ?

款是正品?保修多长时间?如果发现是假,仿牌可以退不?

Ø Chế độ bảo hành, đổi trả như thế nào?

保修服,退换货是怎的?

  Có thể đổi hàng mới không, hay chỉ sửa chữa?

-        换的是新品还是返修过的?

  Thời gian bảo hành sau đổi trả sẽ tính thế nào?

-        换货后的保修期如何计算?

Ø Nếu sản phẩm không đúng mô tả thì bạn sẽ xử lý thế nào?

如果收到跟我要求不一的,那怎么理呢

  Đợt hàng tiếp theo khi nào bạn có?

-        一般大概什么时候再有货?

 

V.     Một số từ vựng thông dụng

 

1      đàm phán giá cả      价格谈判        

2      đơn đặt hàng   订单      

3      đơn đặt hàng dài hạn       长期订单       

4      đơn đặt hàng tơ lụa 丝绸订货单    

5      hợp đồng mua hàng 购货合同       

6      hợp đồng tiêu thụ ,hợp đồng bán    销售合同        

7      hợp đồng tươnghỗ  互惠合同        

8      ký kết hợp đồng      合同的签定    

9      vi phạm hợp đồng   合同的违反   

10    đình chỉ hợp đồng   合同的终止    

11    tờ khai hàng hóa,danh sách hàng hóa     货物清单       

12    bảng kê khai hàng hóa    舱单        

13    vận chuyển hàng hóa bằng container     集装箱货运        

14    giao hàng tại xưởng 工厂交货        

15    giao cho người vận tải    货交承运人(指定地点)       

18    giao hàng tại kho    仓库交货        

19    giao tại biên giới     边境交货     

20    giao hàng vào thời gian gần ;giao hạn gần     近期交货        

21    giao hàng về sau ;giaosau       远期交货        

22    giao hàng định kỳ   定期交货       

23    thời gian giao hàng 交货时间       

24    địa điểm giao hàng 交货地点     

25    phương thức giao hàng   交货方式       

26    phí vận chuyển hàng hóa        货物运费      

28    vận đơn( B/L ) () / 运单      

29    vận đơn liên hiệp    联运提单      

30    phiếu vận chuyển    (承运人的)发货通知书;托运单       

31    chứng nhận bảo hiểm     保险单;保单   

32    chứng nhận xuất xứ 产地证书;原产地证明书      

33    chứng nhận chất lượng   货物品质证明书       

34    danh sách đóng gói 装箱单;包装清单;花色码单 

35    đòi bồi thường 索赔    

36    thời hạn ( kỳ hạn ) đòi bồi thường  索赔期    

37    phiếu đòi bồi thường      索赔清单  

38    kết toán   结算       

39    phương thức kết toán      结算方式        

40    kết toán tiền mặt     现金结算        

41    kết toán song phương     双边结算        

42    kết toán đa phương 多边结算        

43    kết toán quốc tế       国际结算        

44    tiền đã kết toán        结算货币     

45    phương thức chi trả         支付方式       

46    chi trả bằng tiền mặt       现金支付        

47    chi trả bằng tín dụng       信用支付        

48    chi trả bằng đổi hàng      易货支付       

49    tiền đã chi trả 支付货币        

50    hóa đơn   发票;发单;装货清单      

51    hóa đơn thương mại        商业发票        

52    chi trả      支付       

53    hóa đơn tạm    临时发票     

54    hóa đơn chính thức 确定发票        

55    hóa đơn chiếu lệ      形式发票        

56    hóa đơn lãnh sự       领事发票      

57    hối phiếu 汇票        

58    hối phiếu có kỳ hạn         远期汇票        

59    hối phiếu trơn 光票     

60    hối phiếu kèm chứng từ  跟单汇票       

61    ký hậu hối phiếu     背书;批单      

62    giá bán buôn           批发价

63    triết khấu                 折扣

64    Giá bán l                零售价

65    Giấy phép nhập khẩu              进口许口证

66    giy phép xut kh       出口

X

Bạn cần tư vấn ?